--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ traffic circle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bước nhảy vọt
:
Bound, leapTiến những bước nhảy vọtTo advance by leaps and bounds
+
lama
:
Lama thầy tu ở Tây-tạng
+
đoạn tang
:
Go out of mourning, leave off mourning
+
lườm
:
to look askance; to scoul at
+
prefer
:
thích hơn, ưa hơnto prefer beer to wine thích bia rượu hơn rượu vangto prefer to stay thích ở lại hơn